Các nhà nghiên cứu tin tưởng Agarose LE của Benchmark có thể đáp ứng nhu cầu điện di của họ cho nhiều ứng dụng khác nhau. Giờ đây, cùng một loại agarose này đã có sẵn trong một viên nén tiện lợi, không gây ô nhiễm.
Agarose LE được tinh chế theo một quy trình tiên tiến, loại bỏ việc sử dụng dung môi hữu cơ. Kết quả là một sản phẩm cuối cùng sạch hơn với tác động môi trường giảm đáng kể. Agarose có thể được sử dụng để phân tích axit nucleic từ 150 bp đến 25kbp, điện di protein và nhiều
giao thức blotting khác nhau.
Chỉ số EEO thấp của agarose giúp tăng độ linh động điện di, mang lại độ phân giải được cải thiện và thời gian chạy ngắn hơn. Điều này cũng cho phép các đại phân tử và các hạt lớn hơn (các mảnh dưới tế bào, virus, v.v.) di chuyển tự do hơn qua ma trận gel. Chỉ số EEO thấp liên tục
giúp giảm thiểu sự biến dạng dải (do dòng chảy ngược) có thể xảy ra do sự hiện diện của các ion âm giàu sulfat quá mức.
Viên nén EZ Pack hòa tan nhanh chứa 0,5g (500mg)
Agarose LE, loại bỏ thời gian thực hiện thủ công và những sai số thường gặp khi cân. Việc sử dụng viên nén không chỉ tiện lợi và sạch sẽ hơn mà còn mang lại độ đặc và độ tái tạo gel tốt hơn. Việc chuẩn bị gel rất đơn giản – cho số lượng viên nén mong muốn vào đệm điện di, để yên trong hai phút, sau đó đun nóng và rót như bình thường. Gel thu được có độ trong suốt cao, độ ổn định nhiệt vượt trội (đảm bảo an toàn và dễ dàng xử lý) và khả năng hấp thụ các chất nhuộm hóa học cực kỳ thấp
Viên nén Agarose EZ Pack được đóng gói trong vỉ tiện lợi, giúp việc phân phối an toàn và sạch sẽ.
- Loại bỏ cân nặng
- Hòa tan nhanh, chỉ hai phút
- Thân thiện với môi trường, không chứa dung môi hữu cơ
- Gel đồng nhất, có thể tái tạo
- Độ phân giải và độ rõ nét được cải thiện
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Độ bền gel | >1200 g/cm² (1%) / >2500 g/cm² (1.5%) |
Nhiệt độ tạo gel | 36°C ± 1.5°C (1.5%) |
Nhiệt độ nóng chảy | 88°C ± 1.5°C (1.5%) |
Điện di (EEO, -mr) | <0.13 |
Hàm lượng ẩm | <10% |
Hàm lượng sulfate | <0.2% |
RNase/DNase | Không phát hiện |
Protease/Endonuclease | Không phát hiện |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ phòng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.