Tính năng kỹ thuật
Tính năng kỹ thuật
Hệ thống quang học: hai chùm tia (Dual Beam)
Dải bước sóng (Wave range) : 190-1100nm
Độ chính xác: ± 1.0 nm
Độ phân giải: ± 0.5 nm
Băng thông: 1.8 nm
Tốc độ xoay: 11000 nm/phút
Tốc độ scan: 10-4200 nm/phút
Wavelength Data Interval for Scanning: 0.2, 0.5, 1.0, 2.0, 3.0, 5.0 nm
Hiển thị: -0.5- 5.0A, 1.5 – 125%T, ±9999C
Khoảng đo quang: -0.5 – 125%T, -0.1- 5.0A .
Độ chính xác đo quang: 0.005A tại 1A hoặc 0.01 A K2Cr2O7
Chế độ đo: độ hấp thu, % độ truyền quang, nồng độ trực tiếp.
Đèn: Xenon , (tuổi thọ: 5 năm)
Detector: Dual Silicon Photodiode
Độ nhiễu: < 0.001A tại 0A, < 0.002A tại 2A
Stray light: < 0.08%T tại 220 và 340 nm, <1%T tại 198 – 200 nm (KCl)
Hiển thị: Đồ thị trên màn hình LCD kích thước 3.8″ x 2.8″
Cổng giao diện: nối kết máy vi tính
Buồng đo mẫu: giá đỡ cốc đo 6 vị trí tự động
Trọng lượng: 8.6 kg
Kích thước: 30Wx40Dx25H (cm)
Nguồn điện: 100 – 240 Volt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.