Tính năng kỹ thuật
Tính năng kỹ thuật
-Hệ thống quang học: hai chùm tia và hai vị trí đặt mẫu và mẫu trắng
-Khe sáng: 1.0nm;
-Nguồn sáng: đèn Xenon, bảo hành 3 năm (thời gian sử dụng có thể 7 năm)
-Đầu dò: Dual Silicon Photodiodes.
-Scan Ordinate Modes: Absorbance, % Transmittance, % Reflectance, Kubelka-Munk, log (1/R), log(abs), Abs*Factor, Intensity.
-Bước sóng: khoảng 190-1100nm
+ Độ chính xác: ±0.2 nm (541.9, 546.1nm mercury lines), ±0.5nm (full range 190-1100nm).
+ Repeatablity: ≤0.01 nm (546.1nm mercury lines), SD of 10 mearurements).
-Tốc độ quét: <1 to 6000nm/min, có thể thay đổi được
-Khoảng tăng bước sóng: 10, 5 , 2, 1.0, 0.5, 0.2, 0.1nm
-Độ hấp thụ: khoảng >3.5A
+ Khoảng hiển thị: -0.3 to 4.0A
+ Độ chính xác – thiết bị 1A:±0.002A, 2A: ±0.004A
+ Độ lặp lại: ±0.0002A
+ Độ nhiễu: 0A: ≤0.00008A, 260nm, 1.0nm SBW, RMS
+ Độ trôi (độ ổn định): <0.0005 A/hr, 500nm, 1.0nm SBW, 1 hour warm-up
-Độ phẳng đường nền: ±0.0006A, 200-800nm, 1.0 nm SBW, Smoothing.
-Keypad: Sealed Membrane
-Kích thước: 62.2cm L x 48.6cm W x 27.9 cm H
Thử nghiệm tuân thủ Dược điển
-Độ phân giải (Toluence in Hexane): ≥1.8A
-Độ chính xác hấp thụ (60 mg/L K2Cr2O7): ±0.010A
-Độ tán xạ:
+ ≤1%T at 198nm: KCl;
+ ≤0.05%AT at 220nm: NaI, KI
-Độ chính xác bước sóng: ±0.5nm 541.9, 541.6nm Hg emission lines, ±0.8nm full range
-Độ lặp lại bước sóng: ≤0.05nm, repetitive scanning of 546.1nm Hg emission line.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.