THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số đo |
Phương pháp đo |
Khoảng đo |
Độ lặp lại |
Phương pháp hiệu chuẩn |
Độ đục |
Tán xạ ánh sáng 90° |
0 tới 2, 0 tới 5, 0 tới 10 NTU |
±2.5% toàn dải đo |
Dung dịch chuẩn Formazin |
Độ màu |
Hấp thụ ánh sang truyền qua |
0 tới 10,0 tới 20 TCU |
±5.0% toàn dải đo |
Dung dịch màu chuẩn |
Clo dư tự do |
Phân cực |
0 tới 5 mg/L |
±2.5% toàn dải đo |
So màu DPD |
Áp suất nước |
Phát hiện chất bán dẫn |
0 tới 1 MPa, 0 tới 10 Bar |
±1.0% toàn dải đo |
Áp kế tiêu chuẩn |
pH |
Điện cực thủy tinh |
2 tới 12 pH |
±0.1 pH |
Dung dịch chuẩn pH |
Độ dẫn (lựa chọn thêm) |
02 cực xoay chiều |
0 tới 500, 0 tới 1000 μS/cm |
±2.0% toàn dải đo |
Dung dịch chuẩn KCL |
Nhiệt độ nước (lựa chọn thêm) |
Nhiệt điện trở |
0 tới 50°C |
±0.5°C |
Nhiệt kế chuẩn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.