Thông số kỹ thuật
- Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.7 và dược điển Mỹ chương 1216
 - Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng
 - Số trống quay: 2
 - Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống
 - Khoảng tốc độ quay của trống: 10 – 60 rpm (± 1 rpm)
 - Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng
 - Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
 - Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
 - Cảnh báo: kết thúc qua trình thử nghiệm (bằng âm thanh)
 - Kích thước: 407 x 343 x 325 mm
 - Loại viên nén: Viên không bao
 




				
				
				
				
				
				
				
				
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.