Thông số kỹ thuật
- Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.3, 2.9.4 và dược điển Mỹ chương 711 và 724
- Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng
- Vị trí khuấy: 8
- Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2%
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C
- Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC
- Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp
- Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
- Cảnh báo: kết thúc qua trình thử nghiệm (bằng âm thanh), mực nước trong bể thấp được cảnh báo trên màn hình
- Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
- Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.