THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | |
Khoảng đo gió | Từ 0.15 … 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) |
Độ chính xác | Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s Từ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s |
Độ phân giải | Từ: 0.15 … 3 m/s : 0.01 m/s Từ 3.1 … 30 m/s : 0.1 m/s |
Khoảng đo nhiệt độ | Từ -20 … +80°C |
Độ chính xác | ±0.3% giá trị ±0.25 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Hiển thị | 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm |
màn hình LCD 1 x 5 số | |
Đầu đo | đầu đo hotwire bằng thép không gỉ 316L φ 8mm, chiều dài 300mm |
Dây cáp | PVC φ4.8mm, Dài 2 mét |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động | Sau 20 phút |
Trọng lượng | 200 gam |
Cung cấp bao gồm: Máy chính VT50 với đầu đo hotwire đo tốc độ gió, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.