THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | |
Khoảng đo gió | Từ 0.3 … 35 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) |
Độ chính xác | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
Độ phân giải | Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s Từ 3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s |
Khoảng đo lưu lượng khí | Từ 0 … 99 999 m³/h (đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s) |
Độ chính xác | ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) |
Độ phân giải | 1 m³/h |
Khoảng đo nhiệt độ | Từ 0 … +50°C |
Độ chính xác | ±0.4% giá trị ±0.3 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm |
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) | |
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) | |
Đường kính cách quạt đo gió | Ø 100 mm |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Trọng lượng | 390 gam |
Cung cấp bao gồm: Máy chính LV130 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.