Thông số kỹ thuật
Model | Kích thước bên ngoài Rộng x Cao x Sâu |
Kích thước bên trong Rộng x Cao x Sâu |
Trọng lượng | Thể tích |
---|---|---|---|---|
VDL 23 | 523 x 698 x 413 mm | 285 x 285 x 295 mm | 72 kg | 24 L |
VDL 56 | 638 x 815 x 461 mm | 400 x 400 x 343 mm | 104 kg | 55 L |
VDL 115 | 743 x 942 x 581 mm | 506 x 506 x 460 mm | 158 kg | 119 L |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.