Phạm vi
| tham số kiểm tra | Dải đo | 
|---|---|
| Muối | 0 – 1000 mg/l – 1,00 – 12,00 g/l | 
| ORP (KHỬ OXY HÓA) | +/- 1000mV | 
| EC (Độ dẫn điện tử) (mS/cm) | 2.00 – 20.00 | 
| EC (Độ dẫn điện tử) (µS/cm) | 0,0 – 2000,0 | 
| TDS (tổng chất rắn hòa tan) (ppt=g/l) | 1.30 – 13.00 | 
| TDS (tổng chất rắn hòa tan) (ppm=mg/l) | 0,0 – 1300,0 | 
| Giá trị pH | 0,00 – 14,00 | 
| tự động. Nhiệt độ. Hợp phần | tự động. (0 – 90°C / ß=2%/°C) | 
| Nghị quyết | 0,01 pH – 1 mV | 




				
				
				
				
				
				
				
				
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.