THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Danh mục | Chi tiết |
|---|---|
| 1. Hiệu suất hoạt động | |
| Dòng sản phẩm | – bRite Advanced Compact – bRite Advanced Tower – bRite Weigh Only |
| Tải trọng & độ chia | – Compact versions: 6 kg/2 g, 15 kg/5 g, 6/15 kg/2/5 g (dải kép) – Tower & Weigh Only versions: 6/15 kg/2/5 g (dải kép) |
| 2. Màn hình & Bàn phím | |
| Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền, gồm: – 6 chữ số hiển thị giá đơn vị – 7 chữ số hiển thị tổng giá trị – 4 chữ số hiển thị trọng lượng bì |
| Bàn phím | – 32 phím cảm ứng nhẹ – 16 phím cài đặt trước (mỗi phím lưu 2 PLU) |
| 3. Khay cân & Bộ nhớ PLU | |
| Khay cân | – Chất liệu: Thép không gỉ – Kích thước: 240 x 337 mm (hình thang) |
| Bộ nhớ PLU | 100 PLU |
| 4. Nguồn điện & Trọng lượng | |
| Nguồn cấp | – Adapter: 100~240VAC, 50/60Hz – Pin sạc NiMH (6 viên) hoặc pin D-Cell |
| Trọng lượng | – Phiên bản Tower: Tổng 5.54 kg / Thực tế 3.73 kg – Phiên bản Compact/Weigh Only: Tổng 5.23 kg / Thực tế 3.42 kg |
| Kích thước đóng gói | 480 x 465 x 180 mm |
| 5. Môi trường hoạt động & bảo quản | |
| Nhiệt độ hoạt động | – Từ -10°C đến +40°C – Độ ẩm tối đa 85% RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | – Từ -25°C đến +50°C – Độ ẩm tối đa 85% RH (không ngưng tụ) |
| 6. Tính năng cân & Giao tiếp | |
| Chức năng cân | Zero, Tare, 100g*, Change*, Hold*, Euro*, 1/2lb*, 1/4lb*, kg/lb* |
| Giao tiếp | RS232 / USB |
| 7. Phụ kiện đi kèm | |
| Phụ kiện | – Pin sạc NiMH (6 viên) – Nắp nhựa bảo vệ khay cân & vỏ máy – Khay cân sâu (Deep Plate) – Máy in ngoài & cáp kết nối (RS232, USB POS Connector) – Giấy in hóa đơn |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.