THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
---|---|
Hóa học (Chemistry) | C18 |
Chế độ tách | Sắc ký pha đảo (Reversed Phase) |
Chất nền hạt | Silica lai (Hybrid) |
Dải pH hoạt động | 1 – 12 |
Giới hạn nhiệt độ | 90°C |
Áp suất tối đa | 18000 psi (1240 Bar) |
Xử lý silanol (Endcapped) | Có |
Công nghệ liên kết | dC18 |
Hoạt tính silanol | Thấp |
Hình dạng hạt | Cầu (Spherical) |
Kích thước hạt | 2.5 µm |
Loại đầu nối | Parker-style |
Kích thước lỗ mao quản | 300 Å |
Kiểm tra chất lượng | Chuẩn oligonucleotide |
Định dạng cột | Premier Column |
Hệ thống tương thích | UHPLC |
Công nghệ hạt | BEH |
Kỹ thuật phân tích | LC (Sắc ký lỏng) |
Phân loại USP | L1 |
Đường kính trong | 2.1 mm |
eCord | Có |
Mã UNSPSC | 41115711 |
Ứng dụng | Phân tích oligonucleotide |
Thương hiệu | XBridge |
Loại sản phẩm | Cột sắc ký (Columns) |
Đơn vị đóng gói | 1 cột/hộp (1 pk) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.