- Lọ thủy tinh soda-vôi loại III màu hổ phách; Khuyến nghị sử dụng cho các mẫu nhạy sáng
- Nắp đậy kín bằng polypropylen trắng lót PTFE
- Kích thước từ 60 đến 250mL
- Nắp được lắp ráp trên chai (trừ loại 140-0250NC, không bao gồm nắp)
Các lọ được chứng nhận có các đặc điểm sau:
- Được chứng nhận đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn hiệu suất của EPA đối với các phân tích hữu cơ bán dễ bay hơi, thuốc trừ sâu, PCB và kim loại
- Giấy chứng nhận phân tích (CofA) đi kèm trong hộp và được mã vạch với số lô để truy xuất nguồn gốc
- Mỗi lọ được mã vạch riêng với số lô và số thùng chứa duy nhất
- Nhãn phân tích đi kèm (không kèm theo) để sử dụng tùy chọn
- Hộp carton được dán kín bằng băng keo an ninh để chống giả mạo
- Bao bì phân chia bằng bìa cứng để giảm xóc và giúp chống vỡ; cần đóng gói thêm khi vận chuyển
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung tích | 8 oz., 250 mL |
Thông số chứng nhận | Semi-VOA, thuốc trừ sâu, PCB, kim loại |
Màu nắp | Trắng |
Chất liệu nắp | Polypropylene |
Kích thước nắp | 70-400 mm |
Kiểu nắp | Nắp kín (Closed-top Cap) |
Mô tả | Lọ ngắn thủy tinh màu hổ phách |
Đường kính (inches) | 2.87 in. |
Đường kính (mm) | 73 mm |
Chiều cao (inches) | 3.5 in. |
Chiều cao (mm) | 89 mm |
Cấp độ/Chứng nhận | Đã chứng nhận |
Chất liệu lớp lót (Liner) | PTFE |
Số lượng/Thùng | 24 |
Nắp thay thế | B167-7000BL |
Thể tích tối đa (Brim, oz.) | 9.5 oz. |
Thể tích tối đa (Brim, mL) | 280 mL |
Dung tích (oz.) | 8 oz. |
Dung tích (mL) | 250 mL |
Chứng nhận/ Tuân thủ | Lọ đã chứng nhận và xử lý đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn EPA cho phân tích hợp chất hữu cơ bán dễ bay hơi, thuốc trừ sâu, PCB và kim loại; sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO |
Màu sắc | Hổ phách |
Chất liệu | Thủy tinh (Loại 3) |
Miệng | Rộng |
Loại sản phẩm | Lọ mẫu (Sample Jar) |
Quy cách đóng gói | Thùng 24 lọ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.