- Không tiệt trùng
- Polyethylene mật độ cao tự nhiên, trong mờ
- Thành chai bền, đồng nhất, chống nứt hoặc thủng
Thông tin đặt hàng:
Mẫu chứng nhận sản phẩm cung cấp thông tin về Độc tính tế bào, USP Loại VI, Tuân thủ FDA—21 CFR và các thông tin tuân thủ quy định khác có sẵn hoặc có thể yêu cầu từ Cơ sở dữ liệu Chứng nhận Tuân thủ của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật:
Thông số (Specification) | Chi tiết (Detail) |
---|---|
Dung tích (Capacity) | 0.125 oz / 4 mL |
Mô tả (Description) | 3.4 mL, cổ 20-415, đóng gói số lượng lớn |
Đường kính (Diameter, Metric) | 16 mm |
Đường kính cổ trong (Inner Neck, Metric) | 8 mm |
Chiều cao (Height, English) | 1.61 in |
Chiều cao (Height, Metric) | 41 mm |
Kích thước cổ (Neck Finish) | 13-415 mm |
Số lượng mỗi thùng (No. per Case) | 2000 |
Số lượng mỗi gói (No. per Pack) | 2000 |
Rót qua nắp (Through the Closure Dispensing) | Không |
Chiều rộng (Width, English) | 0.62 in |
Dung tích (Capacity, English) | 0.125 oz |
Dung tích (Capacity, Metric) | 4 mL |
Chứng nhận / Tuân thủ (Certifications/Compliance) | Sản xuất theo ISO 13485:2016. Chai và nắp đáp ứng 21CFR177.1520 cho thực phẩm & đồ uống, USP Class VI |
Bao gồm nắp (Closure Included) | Không |
Màu sắc (Color) | Trong suốt (Translucent) |
Vật liệu (Material) | HDPE |
Miệng chai (Mouth) | Hẹp |
Loại sản phẩm (Product Type) | Chai mẫu (Sample Container) |
Vô trùng (Sterility) | Không vô trùng (Non-sterile) |
Kích thước đơn vị (Unit Size) | Thùng 2000 cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.