Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung tích | 32 oz., 1000 mL |
Màu nắp | Tự nhiên (Natural) |
Vật liệu nắp | Polypropylene |
Kích thước nắp | 38-430 mm |
Kiểu nắp | Nắp vặn (lắp sẵn) |
Mô tả | Chai miệng hẹp, ít bụi (Low-Particulate Narrow-Mouth Bottle) |
Đường kính (mm) | 91 mm |
Đường kính cổ trong (mm) | 27 mm |
Chiều cao (inch) | 8.5 in. |
Chiều cao (mm) | 216 mm |
Khả năng ít bụi (Low Particulate) | Có |
Kích thước cổ (Neck Finish) | 38 mm |
Số lượng mỗi thùng | 24 |
Rót qua nắp | Không |
Dung tích (oz) | 32 oz. |
Dung tích (L) | 1 L |
Chứng nhận/tuân thủ | Sản xuất tuân thủ ISO 13485:2016; Chai và nắp đáp ứng 21CFR177.1520 cho thực phẩm & đồ uống, USP Class VI; Chai đánh giá chịu áp suất 15 psi (103 kPa) theo 49 CFR 173.27(c)(2), ICAO Part 4; 1.1.6, và IATA Dangerous Goods Regulations Section 5.0.2.9 |
Bao gồm nắp | Có |
Màu thân | Tự nhiên (Natural) |
Vật liệu thân | HDPE |
Miệng | Hẹp |
Loại sản phẩm | Chai miệng hẹp |
Hình dạng | Tròn |
Tình trạng tiệt trùng | Không tiệt trùng |
Quy cách đóng gói | Thùng 24 cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.