- Nắp bằng polypropylene hoặc polyethylene mật độ cao; ống chiết copolymer polypropylene
- Tự thông hơi, giúp chất lỏng luôn được giữ trong chai; Ngăn ngừa tự phân phối
- Tên hóa chất, công thức hóa học của Hiệp hội Hóa học Quốc tế (ICS) và số CAS được in trên chai để dễ dàng nhận dạng
- Thanh màu tương ứng với nắp màu để tránh nhiễm chéo
- Được thiết kế để phân phối qua nắp trên cùng với nắp và thân được đúc liền khối để sử dụng đồng đều
- Đầu có thể cắt ngắn để tăng lưu lượng
- Ống rút và nắp vừa khít giúp ngăn ngừa tách rời khi bóp chai
Thông số kỹ thuật:
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dung tích | 32 oz., 1000 mL |
| Màu nắp | Tự nhiên |
| Vật liệu nắp | Polypropylene (PP) |
| Kích thước nắp | 38 mm |
| Loại nắp | Vặn (Screw Cap) |
| Mô tả | Bình rửa an toàn RTK (RTK Wash Bottle) |
| Đường kính (mm) | 91.44 mm |
| Chiều cao (inch) | 10.3 in. |
| Chiều cao (mm) | 261.62 mm |
| Số lượng mỗi thùng | 12 |
| Số lượng mỗi gói | 4 |
| Rót qua nắp | Có |
| Tiệt trùng bằng autoclave | Không |
| Dung tích (oz) | 32 oz. |
| Dung tích (mL) | 1000 mL |
| Chứng nhận/tuân thủ | Đáp ứng yêu cầu của Quy định Truyền thông về Nguy hại của OSHA [29 CFR 1910.1200(f)(4)] |
| Nhãn hóa chất | Nước cất (Distilled Water) |
| Bao gồm nắp | Có |
| Màu sắc | Tự nhiên (Natural) |
| Có vạch chia | Không |
| Vật liệu | Nhựa LDPE (Polyethylene mật độ thấp) |
| Miệng chai | Hẹp (Narrow) |
| Loại sản phẩm | Bình rửa an toàn (Safety Wash Bottle) |
| Hình dạng | Hình trụ |
| Quy cách đóng gói | Thùng 12 cái |









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.