- Được thiết kế đặc biệt cho sản xuất dược phẩm và sinh học
- Được chứng nhận sạch, xác nhận theo USP <788>
- <0,5 EU/mL Nội độc tố
Thông số kỹ thuật:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Dung tích (English) | 169.07 fl. oz. |
| Dung tích | 5 L |
| Chứng nhận/tuân thủ | USP <778> |
| Màu nắp | Trắng |
| Lớp lót nắp | LDPE |
| Chất liệu nắp | Polypropylene |
| Kích thước nắp | 48 mm |
| Đường kính ngoài (Metric) | 166 mm |
| Đường kính cổ ngoài (Metric) | 48 mm |
| Ứng dụng | Chuẩn bị/lưu trữ môi trường đệm, lấy mẫu, bảo quản, vận chuyển, kiểm tra kiểm định, hoạt chất, sản phẩm thuốc |
| Chiều cao (Metric) | 299 mm |
| Bao gồm | Tay cầm cổ chai |
| Chiều dài (English) | 21.375 in. |
| Giảm hạt bụi | USP <788> (Low particulate) |
| Số lượng mỗi thùng | 6/Cs. |
| Số lượng mỗi gói | 1 chiếc |
| Số lượng | 6 chai |
| Chiều rộng (English) | 14.75 in. |
| Có thể hấp tiệt trùng | Không |
| Màu sắc | Trong suốt |
| Chất liệu | PETG |
| Loại sản phẩm | Biotainer |
| Tình trạng tiệt trùng | Tiệt trùng |
| Kích thước đơn vị | Mỗi chai |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.