Đĩa PCR Thermo Scientific 96 giếng, Low Profile, chữ đen / giếng màu xanh dương, 25 đĩa, toàn viền — Đĩa Thermo Scientific 96 giếng toàn viền có thiết kế Low Profile với tường giếng mỏng, tương thích với các ứng dụng PCR. Đĩa có kích thước chuẩn ANSI:SBS và có thể xếp chồng, thuận tiện cho các hệ thống tự động. Các đĩa này có phiên bản SuperPlate, cứng hơn đĩa tiêu chuẩn, giúp thao tác bằng robot dễ dàng hơn. Đĩa 96 giếng toàn viền có góc cắt tại vị trí H1. Ngoài ra, đĩa có tám lỗ trên viền, hỗ trợ định vị đĩa và lấy ra khỏi khối máy chu kỳ nhiệt. Viền toàn bề mặt cung cấp diện tích đều để tay robot cầm nắm, phù hợp cho các hệ thống tự động.
Đặc điểm của Đĩa PCR Thermo Scientific 96 giếng Low Profile:
- Kích thước ANSI:SBS và có thể xếp chồng, phù hợp với hệ thống tự động
- Low Profile giúp giảm khoảng chết và tăng hiệu suất PCR
- Có phiên bản SuperPlate, tăng độ cứng gấp 4 lần, nâng cao khả năng thao tác bằng robot
- Thể tích giếng tối đa: 0,2 mL (khi sử dụng với miếng dán hoặc nắp niêm phong nhiệt)
- Giếng trong suốt giúp quan sát mẫu
- Có thể niêm phong bằng Thermo-Mats, Adhesive Films and Foils, Heat Seals, và tất cả Thermo Scientific Cap Strips
- 8 lỗ trên viền giúp định vị đĩa và lấy ra khỏi khối máy chu kỳ nhiệt
- Thiết kế viền nổi quanh mỗi giếng giúp niêm phong chắc chắn và ngăn chặn bay hơi
- Tường giếng mỏng đồng đều đảm bảo truyền nhiệt tối ưu và đồng nhất
- Phiên bản chữ đen có chữ số và chữ cái màu đen giúp nhận diện giếng dễ dàng
- Phiên bản đĩa trắng được tối ưu cho qPCR, tăng độ nhạy và giảm sai số trong phát hiện huỳnh quang
- Góc cắt: H1
Ứng dụng:
-
PCR
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chứng nhận / Tuân thủ | Được chứng nhận không chứa RNase/DNase |
Thiết bị sử dụng | Hệ thống PCR thời gian thực (Real-Time PCR Systems) hoặc Máy Chu kỳ Nhiệt (Thermal Cyclers) |
Đóng gói | 25 đĩa |
Loại sản phẩm | Đĩa vi thể PC |
Số lượng | 25 đĩa |
Tốc độ phản ứng | Low Profile |
Kiểu viền (Skirt Style) | Toàn viền |
Thể tích làm việc (Working Volume) | 0,1 mL |
Mã vạch | Không có |
Màu sắc | Xanh dương |
Chất liệu | Polypropylene |
Số giếng (Wells) | 96 |
Thể tích giếng (Well Volume) | 0.2 mL |
Kích thước đơn vị | Mỗi cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.