Thực hiện các ứng dụng đảm bảo độ lặp lại giữa các giếng với Thermo Scientific™ Immuno Clear Standard Modules, được thiết kế với các dòng đĩa mô-đun Nunc™, Immulon™ và Microtiter™ dành riêng cho kỹ thuật ELISA. Sản phẩm được sản xuất phù hợp với các thiết bị tiêu chuẩn, mang lại sự linh hoạt trong sử dụng thành phần với mẫu có thể tích nhỏ. Các mô-đun được chứng nhận và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu trong ngành.
Đặc điểm
- Nhiều định dạng dải (strip): dải 8 giếng, dải 12 giếng, dải 16 giếng (hai cột, mỗi cột 8 giếng)
- Nhiều hình dạng giếng: đáy phẳng, đáy chữ C (cạnh bo tròn), đáy chữ U, StarWells (giếng có gờ tăng diện tích bề mặt, nâng cao hiệu suất)
- Nhiều loại bề mặt tối ưu hóa hiệu suất xét nghiệm
- Mô-đun giữ nguyên khung ngay cả khi lật ngược
- Khung có thể xếp chồng, có ký hiệu định hướng nắp
- Giếng bằng polystyrene, khung bằng polyethylene
- Kích thước ngoài: 128 × 86 mm
Lựa chọn bề mặt:
- PolySorp™, Immulon™ 1B, Universal Binding (UB): hấp phụ phân tử kỵ nước.
- MediSorp™, Immulon™ 2HB: hơi ưa nước, liên kết đa dạng các loại phân tử sinh học.
- MaxiSorp™, Immulon™ 4 HBX, Enhanced Binding (EB): ưa nước, lý tưởng cho xét nghiệm sandwich kháng thể.
- MultiSorp™: rất ưa nước, phù hợp với glycans và protein tan trong nước.
Thông tin đặt hàng:
- Mô-đun độc lập. Cat. No. 95029440 và 464394 được chứng nhận.
- Khung và mô-đun có sẵn riêng biệt.
- Có băng dán niêm và nắp dải.
- Mô-đun có mã màu theo yêu cầu.
- Vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng hoặc đại diện kinh doanh để biết thêm chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tính chất liên kết | Ưa nước |
Kiểu liên kết | Hấp phụ |
Khả năng tách rời (Breakapart) | Không |
Chứng nhận/tuân thủ | Được chứng nhận cho khả năng hấp phụ IgG; Hệ số biến thiên (CV) <5% giữa các giếng |
Chứng nhận | Có |
Phương pháp phát hiện | So màu (Colorimetric) |
Nắp | Không có nắp |
Số lượng mỗi thùng (Case) | 60 |
Số lượng mỗi gói (Pack) | 10 |
Quy cách đóng gói | 60 thùng |
Chặn đĩa (Plate Blocking) | Không |
Loại sản phẩm | Đĩa dạng dải |
Số lượng | 60/thùng |
Phân tử mục tiêu | Kháng thể |
Thể tích làm việc (Metric) | 250 µL |
Thiết kế giếng | U8 |
Ma trận (Array) | 8 × 12 |
Màu sắc | Trong suốt |
Định dạng | Đĩa dạng dải |
Chất liệu | Polystyrene |
Số giếng | 96 |
Xử lý bề mặt | MaxiSorp |
Hình dạng giếng | Tròn |
Quy cách đơn vị | Thùng 60 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.