THÔNG SỐ KỸ THUẬT
9640-0009 (tủ tiêu chuẩn)
Kích thước ngoài (WxHxD): 680x870x715 mm.
Kích thước trong (WxHxD): 560x600x500 mm.
Thể tích: 170 L.
Số lượng khay tối đa: 6 khay.
Số lượng khay cung cấp: 3 khay.
Khối lượng tủ trống: 95 Kg.
Tải trọng mỗi khay đựng mẫu: 10 kg.
Tải trọng tối đa: 30 kg.
Kết cấu 2 cửa: cửa ngoài và cửa kính bên trong quan sát (tuỳ chọn: cửa trong gồm 6 cửa nhỏ).
Khoảng nhiệt độ cài đặt : nhiệt độ môi trường + 4 ºC đến 60ºC.
Độ dao động nhiệt độ: ± 0.1 K.
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.3 K.
Thời gian hồi phục nhiệt độ ở 37ºC sau khi mở cửa 30s : 6 phút.
Khoảng độ ẩm: 90 đến 95 %.
Khoảng CO2: 0 đến 20 %.
Cài đặt chính xác: 0,1%.
Độ dao động CO2: 0,1%.
Cảm biến CO2: IR.
Độ chính xác cài đặt CO2: 0,1 %.
Thời gian hồi phục CO2 ở 5 % sau khi mở cửa 30s: 5 phút.
Điện áp: 200-230, 50/60Hz.
Hệ thống bảo vệ IP 20.
Điện năng tiêu thụ ở 37ºC: 55 Wh/h.
Độ ồn: 41 dB.
Thông số kỹ thuật: 9640-0010 (tủ có điều khiển O2 0-20%)
Kích thước ngoài (WxHxD): 680x870x715 mm.
Kích thước trong (WxHxD): 560x600x505 mm.
Thể tích: 170 L.
Số lượng khay tối đa: 6 khay.
Số lượng khay cung cấp: 3 khay.
Khối lượng tủ trống: 95 Kg.
Tải trọng mỗi khay đựng mẫu: 10 kg.
Tải trọng tối đa: 30 kg.
Kết cấu 2 cửa: cửa ngoài và cửa kính bên trong quan sát (tuỳ chọn: cửa trong gồm 6 cửa nhỏ).
Khoảng nhiệt độ cài đặt : nhiệt độ môi trường + 6 ºC đến 60ºC.
Độ dao động nhiệt độ: ± 0.1K.
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.4 K.
Thời gian hồi phục nhiệt độ ở 37ºC sau khi mở cửa 30s : 6 phút.
Khoảng độ ẩm: 90 đến 95 %.
Khoảng CO2: 0 đến 20 %.
Cài đặt chính xác: 0,1%.
Độ dao động CO2: 0,1%.
Cảm biến CO2: IR.
Độ chính xác cài đặt CO2: 0,1 %.
Thời gian hồi phục CO2 ở 5 % sau khi mở cửa 30s: 5 phút.
Khoảng O2: 0,2-20% (tiêu chuẩn).
Khoảng O2: 10-95% (Option).
Cài đặt chính xác: 0,1%.
Độ dao động O2: 0,1%.
Cảm biến O2: ZrO2.
Thời gian hồi phục O2 ở 5 % sau khi mở cửa 30s: 10 phút.
Điện áp: 200-230, 50/60Hz.
Hệ thống bảo vệ IP 20.
Điện năng tiêu thụ ở 37ºC: 55 Wh/h.
Độ ồn: 41 dB.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.