Thông số kỹ thuật
- Kích thước ngoài: Ngang x Sâu x Cao: 528 x 545 x 674 mm
- Kích thước trong: Ngang x Sâu x Cao:400 x 330 x 400 mm
- Thể tích: 53 L
- Số lượng khay đựng mẫu tối đa: 3 khay
- Số lượng khay đựng mẫu tiêu chuẩn: 2 khay
- khối lượng tủ trống 53 Kg
- Tải trọng mỗi khay đựng mẫu: 10 kg
- Tải trọng tối đa: 30 kg
- Kết cấu 2 cửa: cửa ngoài và cửa kính bên trong quan sát
- Trọng lượng: 110 kg
- Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 4 ºC đến 60ºC
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 K
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.3 K
- Thời gian hồi phục nhiệt độ ở 37ºC sau khi mở cửa 30s : 5 phút
- Khoảng độ ẩm: 90 đến 95 %
- Khoảng CO2: 0 đến 20 %
- Cảm biến CO2: IR
- Độ chính xác cài đặt CO2:
- Thời gian hồi phục CO2 ở 5 % sau khi mở cửa 30s: 5 phút
- Khoảng O2: 0,2-20% (tiêu chuẩn)
- Khoảng O2: 10-95% (Option)
- Thời gian hồi phục O2 ở 5 % sau khi mở cửa 30s: 5 phút
- Thời gian hồi phục O2 ở 10 % sau khi mở cửa 30s: 5 phút
- điện áp: 200-230, 50/60Hz
- công suất: 0,8kW
- điện năng tiêu thụ ở 37ºC: 45 Wh/h
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.