Thông số kỹ thuật
Kích thước ngoài (WxHxD): 680x870x715 mm
Kích thước trong (WxHxD): 620x750x575 mm
Thể tích: 267 L
Số lượng khay tối đa: 8 khay
Số lượng khay cung cấp: 3 khay
Khối lượng tủ trống: 125 Kg
Tải trọng mỗi khay đựng mẫu: 10 kg
Tải trọng tối đa: 40 kg
Kết cấu 2 cửa: cửa ngoài và cửa kính bên tron để quan sát.
Cửa kính chia ô (tuỳ chọn): 8 ô nhỏ
Khoảng nhiệt độ cài đặt : nhiệt độ môi trường +6ºC đến 60ºC
Độ dao động nhiệt độ tại 37ºC: ± 0.1 K
Độ đồng đều nhiệt độ tạo 37ºC: ± 0.4 K
Thời gian hồi phục nhiệt độ ở 37ºC sau khi mở cửa 30s : 6 phút
Khoảng độ ẩm: 90 đến 95 %RH
Khoảng cài đặt độ ẩm: 50 đến 95 %RH
Thời gian hồi phục độ ẩm ở 90% sau khi mở cửa 30s: 15 phút
Khoảng cài đặt CO2: 0 đến 20 %
Mức cài đặt chính xác: 0.1%
Độ dao động CO2: 0,1%
Cảm biến CO2: IR
Độ chính xác cài đặt CO2: 0,1 %
Thời gian hồi phục CO2 ở 5 % sau khi mở cửa 30s: 5 phút
Khoảng cài đặt O2: không có
Khoảng cài đặt O2 (tuỳ chọn): 0
Độ chính xác cài đặt với áp suất đầu vào 2 bar: 0
Độ dao động O2: 0
Thời gian hồi phục O2 ở 5% sau khi mở tủ 30s: 0
Cảm biến O2: 0
Điện áp: 200-230, 50/60Hz
Công suất: 1.4 kW
Điện năng tiêu thụ ở 37ºC: 65 Wh/h
Độ ồn: 41 dB
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.