Thông số kỹ thuật
Kích thước ngoài:
– Rộng (mm): 1250
– Cao (bao gồm bánh xe) (mm): 1925
– Sâu (bao gồm tay vịn cửa, bản điều khiển, bộ kết nối 80mm) (mm): 890
– Khoảng hở giữa tường và phía sau (mm): 100
– Khoảng hở giữa tường và bên hông (mm): 200
– Thể tích hơi nước (l): 918
– Số lượng cửa: 2
– Số lượng cửa kính bên trong: 2
Kích thước trong:
– Rộng (mm) : 973
– Cao (mm): 1250
– Sâu (mm): 576
– Thể tích trong (l): 700
– Số khay (tiêu chuẩn / tối đa): 3 / 12
– Tải trọng mỗi khay (kg): 45
– Tải trọng tổng cho phép (kg): 150
– Khối lượng tủ (kg): 374
– Số dãy chiếu sáng: 3
Thông số nhiệt độ (không điều chỉnh ẩm)
– Thang nhiệt độ không chiếu sáng: 0 … 70°C
– Thang nhiệt độ với chiếu sáng: 10 … 60°C
– Độ bù nhiệt cực đại tới 40°C với chiếu sáng: 1000 W
Thông số khí hậu (có điều chỉnh ẩm)
– Thang nhiệt độ không chiếu sáng: 0 … 70°C
– Thang nhiệt độ với chiếu sáng: 20 … 60°C
– Độ chênh lệch nhiệt độ với chiếu sáng (±K): 1.0 .. 1.5
– Độ dao động nhiệt độ với chiếu sáng (±K): 0.1 .. 0.5
– Thang độ ẩm tương đối không chiếu sáng: 10 .. 80%RH
– Thang độ ẩm tương đối với chiếu sáng: 10 .. 75%RH
– Độ dao động độ ẩm với chiếu sáng: £ ± 2.5%RH
Thông số chiếu sáng mỗi dãy
– Ống nhật quan (Lux): 14,200
– Ống nhật quan (W/m2): 38
Thông số điện
– Lớp bảo vệ IP theo EN 60529: IP 20
– Điện thế (± 10%) 50/60 Hz (V): 200- 240, 1N~
– Công suất danh định tại 240V (kW): 3.5
– Điện năng tiêu thụ tại 37°C / 75% RH: 2350W
– Độ ồn sấp xỉ: 53 dB(A)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.