Thông số kỹ thuật
– Khoảng hở giữa tường và phía sau (mm): 100
– Khoảng hở giữa tường và bên hông (mm): 100
– Số lượng cửa: 2
– Số lượng cửa kính bên trong: 2
– Kích thước trong (rộng x cao x sâu): 970 x 1250 x 576mm
– Thể tích trong (l): 698 lít
– Số khay cung cấp: 3
– Tải trọng mỗi khay (kg): 45
– Khối lượng tủ (kg): 377
– Số dãy đèn: 3
Thông số nhiệt độ (không chiếu sáng):
– Thang nhiệt độ : 0 … 70°C
– Độ chênh lệch nhiệt độ (±K): 0.5
– Độ dao động nhiệt độ (±K): 0.1
Thông số nhiệt độ (chiếu sáng 100%)
– Thang nhiệt độ : 5°C … 60°C
– Độ chênh lệch nhiệt độ (±K): 1.0
– Độ dao động nhiệt độ (±K): 0.1
Thông số chiếu sáng mỗi dãy đèn
– Ống nhật quang (lx): 13000
– Ống nhật quang (W/m2): 38
Thông số điện
– Lớp bảo vệ IP theo EN 60529: IP 20
– Nguồn điện: 200-240 (V), 50/60Hz
– Công suất (kW): 2.6
– Độ ồn sấp xỉ: 53 dB(A)
– Điện năng tiêu thụ tại 37oC (có chiếu sáng): 885 Wh/h
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.