Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | FD56 |
Option model | Standard |
Mã đặt hàng | 9010-0333 |
Kích thước | |
Thể tích [L] | 60 |
Khối lượng tủ (trống) [kg] | 39 |
Khối lượng chứa tối đa [kg] | 70 |
Khối lượng chứa trên mỗi khay [kg] | 30 |
Cửa | |
Số lượng cửa | 1 |
Cửa kính cường lực phía trong | |
Rộng [mm] | 400 |
Cao [mm] | 440 |
Sâu [mm] | 345 |
Cửa bên ngoài | |
Rộng [mm] | 560 |
Cao [mm] | 625 |
Sâu [mm] | 565 |
Đặt cách tường - phía sau [mm] | 160 |
Đặt cách tường - phía bên hong [mm] | 100 |
Thông số môi trường | |
Năng lượng tiêu hao ở 150 °C [Wh/h] | 290 |
Mức độ ồn [dB(A)] | 43 |
Vật chứa | |
Số khay (Chuẩn/Tối đa) | 2/4 |
Thông số nhiệt độ | |
Từ nhiệt độ phòng +10°C cho đến: [°C] | 300 |
Độ đồng nhất nhiệt ở 150 °C [± K] | 1.7 |
Độ dao dộng nhiệt ở 150 °C [± K] | 0.3 |
Thời gian gia nhiệt đến 150 °C [min] | 15 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ ở150 °C sau 30s mở cửa [min] | 4 |
Thông số điện | |
Điện áp [V] | 230 |
Tần số điện [Hz] | 50/60 |
Công suất [kW] | 1.1 |
Unit fuse [A] | 6.3 |
Phase (Nominal voltage) | 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.