Tính năng nổi bật: Bộ khuếch đại biến dạng AS3803, AS3903
1. Bộ khuếch đại biến dạng AS3803, AS3903 thiết kế cách ly và chống nhiễu
-
Cách ly giữa đầu vào/đầu ra và nguồn điện, giúp giảm nhiễu và đảm bảo độ ổn định của tín hiệu đo.
-
Thiết kế mạch chống nhiễu độc đáo, đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ nhiễu chế độ chung (Common-mode Noise), phù hợp với môi trường công nghiệp nặng như nhà máy thép, thiết bị điện công suất lớn, và phương tiện đường sắt.
2. Dải tần đáp ứng rộng
-
Đáp ứng tần số từ DC đến 5 kHz, phù hợp cho các ứng dụng đo lường biến dạng yêu cầu độ chính xác cao.
3. Chức năng kiểm tra cầu đo (Bridge Check)
-
Tự động phát hiện các sự cố như đứt dây, ngắn mạch trong mạch cầu đo, giúp giảm thời gian chuẩn bị và ngăn ngừa lỗi trong quá trình đo.
4. Bù độ dài cáp (Cable Length Compensation)
-
Tự động bù trừ sụt áp do điện trở của cáp khi khoảng cách giữa cầu đo và bộ khuếch đại lớn, đảm bảo độ chính xác của phép đo ngay cả khi sử dụng cáp dài.
5. Tự động cân bằng (Auto-balance) và tự động điều chỉnh dải đo (Auto-range)
-
Tự động điều chỉnh cân bằng điện trở và điện dung trong mạch cầu đo, giúp duy trì độ chính xác và ổn định của tín hiệu.
-
Tự động điều chỉnh dải đo phù hợp với tín hiệu đầu vào, giúp tối ưu hóa độ phân giải và độ chính xác.
6. Chuyển đổi đầu nối E (E-terminal Switching)
-
Cho phép chuyển đổi tiềm năng của dây chắn (E-terminal) giữa COM đầu vào và GND, giúp giảm nhiễu và phù hợp với môi trường lắp đặt cụ thể.
Thông số kỹ thuật chính
Thông số | AS3803 |
---|---|
Số kênh | 1 kênh/thiết bị |
Điện trở cầu đo | 60 đến 1.000 Ω |
Hệ số nhạy cảm (Gauge factor) | 2.00 |
Nguồn cấp cầu đo (BV) | 0.5 V hoặc 2 V AC |
Tần số sóng mang | 12.5 kHz (sóng sine) |
Dải tần đáp ứng | DC đến 5 kHz |
Độ ổn định nhiệt độ (Zero) | Trong ±0.1×10⁻⁶ strain/°C |
Độ ổn định nhiệt độ (Độ nhạy) | Trong ±0.02%/°C |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
Chức năng kiểm tra cầu đo | Có (phát hiện đứt dây, ngắn mạch) |
Bù độ dài cáp | Có (tự động bù trừ sụt áp do điện trở cáp) |
Tự động cân bằng | Có (điều chỉnh điện trở và điện dung) |
Tự động điều chỉnh dải đo | Có (tự động điều chỉnh dải đo phù hợp với tín hiệu đầu vào) |
Chuyển đổi đầu nối E | Có (giữa COM đầu vào và GND) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.