Trước hết, cảm ơn bạn rất nhiều vì đã sử dụng dụng cụ kiểm tra đĩa hâm nóng bảo vệ mồ hôi DRK255 của chúng tôi, trước khi cài đặt và sử dụng, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn này. Điều này có thể giúp bạn tiêu chuẩn hóa hoạt động và làm cho kết quả kiểm tra chính xác dễ dàng hơn.
l Tổng quan dụng cụ kiểm tra đĩa hâm nóng
II. Trước khi sử dụng
III. Hoạt động
lV. Yêu cầu về mẫu
V. Ý nghĩa của khả năng chịu nhiệt và chống ẩm
6. Hỗ trợ kỹ thuật
Bấm vào nút “Đăng nhập” để nhập mật khẩu
Sau khi nhập đúng sẽ hiển thị:
Cài đặt thông số nhiệt độ và độ ẩm:
Rct Correct: dùng để hiệu chỉnh dữ liệu điện trở nhiệt
lần kiểm tra |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhiệt trống |
Dữ liệu nhiệt trở(10 -3 m 2 ·K/W) |
32 |
66 |
92 |
125 |
150 |
58 |
A là 0,04m2 và Q2 sẽ là:
lần kiểm tra |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Dữ liệu điện trở nhiệt |
Dữ liệu điện trở nhiệt 10 -3 m 2 ·K/W) |
32 |
66 |
92 |
125 |
150 |
58 |
Q2(W/oC) |
0.4444 |
0.3226 |
0.2667 |
0.2186 |
0.1923 |
|
Q1 là Không có tản nhiệt mẫu, Q1 =A/Rct0=0,04/58*1000=0,6897
lần kiểm tra |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Dữ liệu điện trở nhiệt |
Khả năng chịu nhiệt(10 -3 m 2 ·K/W) |
32 |
66 |
92 |
125 |
150 |
58 |
Q2(W/oC) |
0.4444 |
0.3226 |
0.2667 |
0.2186 |
0.1923 |
|
Tỷ lệ cách nhiệt(%) |
35.57 |
53.22 |
61.33 |
68.31 |
72.12 |
|
Theo dữ liệu, sơ đồ đường cong của khả năng chịu nhiệt và tỷ lệ cách nhiệt:
Giống mẫu |
Thời gian chịu nhiệt (phút) |
Thời gian chống ẩm (phút) |
Vải mỏng |
Khoảng 40~50 |
Khoảng 50~60 |
Vải vừa |
Khoảng 50~60 |
Khoảng 60~80 |
Vải dày |
Khoảng 60~80 |
Khoảng 80~110 |
Lưu ý: Thời gian test trên gần tương đương với các thiết bị tương tự trên thế giới
Để biết thêm thông tin về Dụng cụ kiểm tra đĩa hâm nóng được bảo vệ bằng mồ hôi xem thêm.
Tham khảo Dụng cụ kiểm tra đĩa hâm nóng được bảo vệ bằng mồ hôi tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.