THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện trở nối đất
✅0.025 đến 0.25 /0.002 /±(1.5% + 0.05 )
✅0.250 đến 1.000 /0.02 /±(1.5% + 0.05 )
✅1.001 đến 9.999 /0.02 /±(1.5% + 0.1 )
✅10.00 đến 50.00 /0.04 /±(1.5% + 0.1 )
✅50.01 đến 99.99 /0.04 /±(1.5% + 0.5 )
✅100.0 đến 200.0 /0.4 /±(1.5% + 0.5 )
✅200.1 đến 400.0 /2 /±(5.0% + 5 )
✅400.0 đến 600.0 /5 /±(10% + 10 )
✅600.1 đến 1500 /20 /±20%
Kiểm tra dòng dò AC (Trms)
✅0.300 to 1.000mA /0.001mA /±(2.0% ± 0.05mA)
✅1.00 to 10.00mA /0.01mA /±(2.0% ± 0.03mA)
✅10.0 to 100.0mA /0.1mA /±(2.0% ± 0.3mA)
✅100 to 1000mA /0.1mA /±(2.0% ± 0.3mA)
✅0.20 to 4.00A /0.01A /±(2.0% ± 0.03A)
✅4.00 to 30.00A /0.01A /±(3.0% ± 0.03A)
✅Tần số kiểm tra : 1.667kHz
✅Kích thước: 258 x 110 x 47mm
✅Trọng lượng: 700g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.