THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Thông số kỹ thuật |
|
|---|---|
|
Nguyên lý đo |
Nhiễu xạ laser và tán xạ ánh sáng Mie |
|
Dải đo kích thước |
0.1-1,000 μm |
|
Thời gian phân tích |
Thời gian đo mất khoảng 10 giây từ lúc “Đo” đến lúc “Hiển thị kết quả”. |
|
Vật liệu phân tích |
Bột, bùn nhão, nhũ tương… |
|
Kết quả đo |
Kích thước hạt và phân bố kích thước hạt, giá trị tích lũy liên quan đến kích thước hạt |
|
Phương pháp đo |
Đo ướt: các hạt tán xạ lỏng với hệ thống lấy mẫu |
|
Lượng mẫu yêu cầu |
10 mg-5 g (tùy thuộc vào kích thước hạt, sự phân bố và vật liệu) |
|
Thể tích chất lỏng trong hệ đo ướt |
~130-230 mL |
|
Thiết bị quang học |
Nguồn sáng: Laser diode 5mW, λ=650nm |
|
Hệ lấy mẫu ướt |
Siêu âm: đầu đo siêu âm trong hệ lưu lượng, điều chỉnh 7 nấc |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.