Thông số kỹ thuật
Bước sóng
785 nm
Nguồn laser
7 mW – 450 mW
Cấp độ an toàn nguồn laser
Cấp độ 1, buồng mẫu trong cấp độ 3b, đầu đo ngoài
Tán xạ
(nm mm-1)
10.3
Máy quang phổ f/#
3.3
Chiều dài tiêu cự máy quang phổ
115 mm
Dải phổ
(cm-1)
100 – 3400 cm-1 (Stokes)
1700 – 1700 cm-1 (Stokes/anti-Stokes)
Loại Detector
CCD cận hồng ngoại chiếu sáng ngược
Kích thước sensor
2048 x 70
Kích thước điểm
13 µm
Làm mát detector
-50°C
Dải động học
42,550:1
CCD dòng tối (e-/pixel/s)
0.05
Độ phân giải phổ (cm-1)
6 cm-1 at 912 nm (Stokes)
7 cm-1 at 852 nm (Stokes/anti-Stokes)
Kích thước
(R x S x C)
432 mm (17”) x 432 mm (17”) x 381 mm (15”)
Trọng lượng
45 lbs (20.4 kg)
Dải nhiệt độ hoạt động
15 – 30°C (59 – 86°F)
Độ ẩm tương ứng tối đa
75%
Nguồn điện
Universal AC single-phase input power; 100-240 V AC; line frequency 50 – 60 Hz
Thiết bị bảo vệ
01 chiếc 5 x 20 mm IEC được phê duyệt, 2.0 A, 250 V, bộ bảo vệ thời gian trễ
Hệ điều hành
Windows® 7 32- or 64-bit
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.