THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XGT-9000 | ||
XGT-9000 Pro | XGT-9000 C | XGT-9000 Expert | |
Thông tin cơ bản |
|||
---|---|---|---|
Tên thiết bị |
Kính hiển vi huỳnh quang tia X | ||
Nguyên lý | Huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X | ||
Dải nguyên tố* | F (9) - Am (95) | C (6) - Am (95) | B (5) - Am (95) |
Kích thước buồng mẫu | 450 mm (W) x 500 mm (D) x 80 mm (H) | ||
Trọng lượng mẫu tối đa | 1 kg | ||
Diện tích lập bản đồ tối đa | 100 mm x 100 mm on 300 mm (W) x 250 mm (D) | ||
Quan sát mẫu |
|||
Quan sát hình ảnh quang học | 02 camera độ phân giải cao | ||
Toàn ảnh Hình ảnh chi tiết |
5 triệu pixels, Trường quan sát: 100 mm x 100 mm 5 triệu pixels, Trường quan sát: 2.5 mm x 2.5 mm |
||
Thiết kế quang học | Quan sát quang học và chùm tia X đồng trục dọc | ||
Chiếu sáng/quan sát mẫu | Chiếu sáng trên, dưới, bên cạnh/ Trường sáng và tối | ||
Bộ phát tia X |
|||
Công suất | Lên tới 50 W | ||
Điện thế | Lên tới 50 kV | ||
Dòng điện | Lên tới 1 mA | ||
Vật liệu đích | Rh | ||
Ống dẫn hướng tia X (Đầu đo) |
|||
Lựa chọn kích thước điểm đầu đo | Có các tổ hợp đầu đo khác nhau (ví dụ đầu đo cường độ cực cao 15 μm và 100 μm có thể được lựa chọn) | ||
Detector |
|||
Detector huỳnh quang tia X | Loại SDD không cần Ni tơ lỏng | ||
Detector truyền qua | NaI (Tl) | ||
Chế độ vận hành |
|||
Môi trường đo | Chân không toàn bộ Chân không cục bộ Toàn bộ môi trường Lọc He (tùy chọn) |
Chân không toàn bộ Chân không cục bộ Toàn bộ môi trường Lọc He (tùy chọn) |
Chân không toàn bộ Chân không cục bộ |
Kích thước (máy chính) |
|||
Kích thước thiết bị | 680 mm (R) x 860 mm (S) x 760 mm (C) | ||
Trọng lượng | ~ 200 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.