Thông số kỹ thuật
| Phạm vi đo | 0,1 – 200 µS/cm |
| Giới hạn nhiệt độ | -5 °C – 100 °C |
| Đầu nối | Mini-DIN |
| Loại pin | 2 điện cực bạch kim |
| Cell Constant | — |
| Vật liệu Trục | Nhựa Epoxy |
| Chiều dài trục | 120 mm |
| Đường kính trục | 12 mm |
| 1,2 m | |
| Thông số | Độ dẫn điện |
| Quản lý cảm biến thông minh (ISM®) | Không |
| Đầu dò nhiệt độ | NTC 30 kΩ |
| Với dụng cụ đo di động | Không |
| Loại tín hiệu | Analog |
| Mẫu | Chuẩn độ |
| Loại đo lường | Dẫn điện kế |
| Cáp Đi kèm | Có |
| Bộ nối với Dụng cụ đo | |
| Bộ nối trên Cảm biến | Cáp 1,2 m cố định |
| Dòng sản phẩm | Máy chuẩn độ xuất sắc |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.