THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hãng sản xuất | KIMO | |
| Mã sản phẩm | KIMO CT50 | |
| Phương pháp đo | Tiếp xúc và không tiếp xúc | |
| Khoảng đo |
Không tiếp xúc | Từ 0 … 60.000 rpm |
| Tiếp xúc | từ 0 … 20.000 rpm | |
| Độ chính xác |
Không tiếp xúc: | – Từ 60 … 10.000rpm: ±0,3 % giá trị ±1 rpm – Từ 10.001 …60.000rpm: ±30 |
| Tiếp xúc | Từ 30 … 20.000rpm: ±1 % giá trị ±1 rpm | |
| Độ phân giải | 1rpm | |
| Đơn vị đo | rpm, m/min, ft/min, in/min, m/s | |
| Màn hình | LCD 1 x 5 số | |
| Hiển thị | 1 dòng | |
| Kích thước | 50 x 20 mm | |
| Dây cáp | Dài từ 450mm đến 2400mm ( khi kéo ra) | |
| Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 | |
| Phím bấm | 5 | |
| Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | |
| Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | |
| Trọng lượng | 200g | |
| Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C | |
| Điều kiện bảo quản | -20 đến 80°C | |
| Tự động tắt khi không hoạt động | 20 phút | |
| Xuất xứ | Pháp | |
| Bảo hành | 12 tháng | |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.