Thông số kỹ thuật
| Thông số | Độ dẫn điện |
| Kênh | Một kênh |
| Bộ phiên bản | Chỉ có máy đo |
| Khoảng đo độ dẫn điện | 0,001 μS/cm – 2000 mS/cm |
| Độ phân giải dẫn điện | 0.001 – 1 |
| Độ chính xác về độ dẫn điện (±) | 0,5 % |
| Giới hạn nhiệt độ | -30 °C – 130 °C |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 °C |
| Độ chính xác về nhiệt độ (±) | ±0.1 °C giữa 0 °C và 100 °C |
| Dễ sử dụng | Màn hình cảm ứng Hỗ trợ hiệu chuẩn Xác minh theo hướng dẫn Phương pháp đơn giản Menu đa ngôn ngữ |
| Sự an toàn và tuân thủ | GLP Quản lý người dùng |
| Dung lượng bộ nhớ | 2000 lần đo tiêu chuẩn |
| Truyền dữ liệu | Máy tính Máy in Thẻ nhớ USB |
| Chỉ số Bảo vệ | Kín nước và chống bụi (IP54) |
| Có cảm biến đi kèm | Không có |
| Kích thước | 195x205x65 mm |
| Trọng lượng | 850 g |
| Bộ nối | Mini-DIN (Độ dẫn điện) USB A (x2) USB B Mini-DIN cho máy khuấy |
| Tương thích với Quản lý cảm biến thông minh (ISM) | Có |
| Loại màn hình hiển thị | Màn hình TFT màu 7″ |
| Kiểu máy đo | Đơn kênh để bàn |
| Máy đo cầm tay | Không |
| Dòng sản phẩm | SevenDirect |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.