Thông số kỹ thuật
Thông số | Độ dẫn điện |
Kênh | Một kênh |
Bộ phiên bản | Bộ dụng cụ sẵn sàng đo |
Cảm biến | InLab® 741-ISM |
Khoảng đo độ dẫn điện | 0,001 μS/cm – 2000 mS/cm |
Độ phân giải dẫn điện | 0.001 – 1 |
Độ chính xác về độ dẫn điện (±) | 0,5 % |
Giới hạn nhiệt độ | -30 °C – 130 °C |
Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 °C |
Độ chính xác về nhiệt độ (±) | ±0.1 °C giữa 0 °C và 100 °C |
Dễ sử dụng | Màn hình cảm ứng Hỗ trợ hiệu chuẩn Xác minh theo hướng dẫn Phương pháp đơn giản Menu đa ngôn ngữ |
Sự an toàn và tuân thủ | GLP Quản lý người dùng |
Dung lượng bộ nhớ | 2000 lần đo tiêu chuẩn |
Truyền dữ liệu | Máy tính Máy in Thẻ nhớ USB |
Độ linh hoạt và khối kết cấu | Que khuấy Máy đọc mã vạch |
Chỉ số Bảo vệ | Kín nước và chống bụi (IP54) |
Có cảm biến đi kèm | Cảm biến cho nước tinh khiết |
Loại màn hình hiển thị | Màn hình TFT màu 7" |
Kiểu máy đo | Đơn kênh để bàn |
Kích thước | 195x205x65 mm |
Trọng lượng | 850 g |
Bộ nối | Mini-DIN (Độ dẫn điện) USB A (x2) USB B Mini-DIN cho máy khuấy |
Tương thích với Quản lý cảm biến thông minh (ISM) | Có |
Máy đo cầm tay | Không |
Dòng sản phẩm | SevenDirect |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.