THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Phương pháp đo | Tuning Fork Vibro Method (tần số tự nhiên 30 Hz) |
Dải đo độ nhớt | 0.3 đến 25,000 mPa·s (ở biên độ 0.2 mm) |
Độ lặp lại | ±1% giá trị đo (độ lệch chuẩn) |
Độ chính xác | ±3% (đối với dải 1–1000 mPa·s khi biên độ 0.4 mm) |
Khối lượng mẫu tối thiểu | 10 mL |
Dải đo nhiệt độ | 0–99°C (độ phân giải 0.1°C), 100–160°C (độ phân giải 1°C) |
Hiển thị | Màn hình Vacuum Fluorescent Display (VFD) |
Kết nối | RS-232C, USB 1.1 |
Nguồn điện | Adapter AC, tiêu thụ khoảng 14 VA |
Kích thước | Đơn vị cảm biến: 112 (W) × 132 (D) × 291 (H) mm, nặng 0.8 kg |
Đơn vị hiển thị: 238 (W) × 132 (D) × 170 (H) mm, nặng 1.3 kg | |
Đế: 296 (W) × 314 (D) × 536 (H) mm, nặng 4.6 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.