THÔNG SỐ KỸ THUẬT
✅ Khoảng đo: 0 … 28g/100g; 0 … 34g/100 ml; 1.000 … 1.213 SG; 0 … 260Baume – Độ phân giải: 0.1g/100g; 0.1g/100ml; 0.001 SG; 0.10Baume
✅ Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C – Độ phân giải: 0.10C – Độ chính xác: ±0.30C
✅ Nguồn sáng: LED vàng.
✅ Thời gian cho kết quả: 1.5 giây.
✅ Thể tích mẫu nhỏ nhất: 100 µl.
✅ Tự động bù trừ nhiệt độ: trong khoảng 10 … 400C.
✅ Vật liệu máy: ABS.
✅ Vật liệu khoang chứa mẫu: thép không gỉ.
✅ Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65.
✅ Hiển thị: màn hình LCD rộng.
✅ Điện: Pin 9V, tuổi thọ pin khoảng 5000 lần đo.
✅ Tự động tắt sau 3 phút nếu không sử dụng.
✅ Hiển thị tình trạng pin yếu: Có.
✅ Kích thước: 192 x 102 x 67mm.
✅ Trọng lượng: 420 gam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.