THÔNG SỐ KỸ THUẬT
✅ Khoảng đo: 0 … 150 0/00 (ppt); 0 … 50 PSU – Độ phân giải: 1 – Độ chính xác: ±2
✅ Khoảng đo tỷ trọng: 1.000 … 1.114 S.G – Độ phân giải: 0.001 – Độ chính xác: ±0.002
✅ Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C / 32 … 1760F – Độ phân giải: 0.10C/0.10F – Độ chính xác: ±0.30C / ±0.50F
✅ Nguồn sáng: LED vàng.
✅ Thời gian cho kết quả: 1.5 giây.
✅ Thể tích mẫu nhỏ nhất: 100 µl.
✅ Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng từ 10 cho đến 400C.
✅ Vật liệu máy: nhựa ABS.
✅ Vật liệu khoang chứa mẫu: thép không gỉ.
✅ Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65.
✅ Hiển thị màn hình LCD rộng.
✅ Tự động tắt: sau 3 phút nếu không sử dụng.
✅ Hiển thị tình trạng pin yếu: Có.
✅ Điện: Pin 9V, tuổi thọ pin khoảng 5000 lần đo.
✅ Kích thước: 192 x 102 x 67mm.
✅ Trọng lượng: 420 gram.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.