Thông số kỹ thuật
| Thông số | DO ORP pH Độ dẫn điện |
| Kênh | Đa kênh |
| Cảm biến | InLab 731-ISM InLab Expert Pro-ISM InLab OptiOx |
| Khoảng đo pH | -2.000 – 20.000 |
| Độ phân giải pH | 0,001 0,01 0,1 |
| Độ chính xác pH (±) | 0,002 |
| Khoảng đo độ dẫn điện | 0,001 μS/cm – 2000 mS/cm |
| Độ phân giải dẫn điện | 0.001 – 1 |
| Độ chính xác về độ dẫn điện (±) | 0,5 % |
| Khoảng đo DO | 0.000 – 99 mg/L (ppm) |
| Độ phân giải DO | 0,001 |
| Độ chính xác DO (±) | ± 0.1 mg/L từ 0 – 8 ± 0.2 mg/L từ 8 – 20 ± 10% từ 20 – 50 |
| Độ phân giải mV | 0,1 1 |
| Độ chính xác mV (±) | 0,1 |
| Giới hạn nhiệt độ | -30 °C – 130 °C |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 °C |
| Độ chính xác về nhiệt độ (±) | 0,1 °C |
| Sự an toàn và tuân thủ | Bảo vệ bằng mật khẩu GLP Hỗ trợ 21 CFR Phần 11 Lập trình SOP thành phương pháp Quản lý người dùng |
| Dung lượng bộ nhớ | 250 lần phân tích (20.000 điểm dữ liệu) |
| Truyền dữ liệu | Máy in Máy tính Thẻ nhớ USB |
| Độ linh hoạt và khối kết cấu | Cập nhật để thêm thông số Máy đọc mã vạch Phần mềm LabX Que khuấy Tự động hóa |
| Có cảm biến đi kèm | Cảm biến đo tổng quát |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Hàn Quốc Tiếng Nga Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ý Tiếng Đức |
| Loại màn hình hiển thị | Màn hình màu cảm ứng TFT |
| Kiểu máy đo | Đa kênh để bàn |
| Khoảng đo mV | -2.000,000–2.000,000 |
| Kích thước | 235 x 188 x 75 mm |
| Trọng lượng | 1510 g |
| Bộ nối | LAN USB A USB B RS232 Mini-DIN BNC Cinch/RCA Mini-LTW |
| Tương thích với Quản lý cảm biến thông minh (ISM) | Có |
| Máy đo cầm tay | Không |
| Dòng sản phẩm | SevenExcellence |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.