Đảm bảo kết quả nhất quán và đáng tin cậy với Đĩa polystyrene Thermo Scientific™ Nunc™ F96 MicroWell™ màu đen và trắng chất lượng cao. Các đĩa màu đen và trắng được tối ưu hóa cho hệ thống robot, máy đọc đĩa và hệ thống xử lý chất lỏng, đồng thời được thiết kế phù hợp với các đặc tính hình ảnh quan trọng. Có sẵn phiên bản có hoặc không có xử lý bề mặt nuôi cấy tế bào.
Đặc điểm
- Giảm nhiễu nền, tự huỳnh quang và hiện tượng nhiễu chéo khi sử dụng đĩa vi thể Nunc màu đen hoặc trắng
- Đĩa màu đen được khuyến nghị cho các phép đo huỳnh quang; với ánh sáng tán xạ ngược tối thiểu và tín hiệu huỳnh quang nền thấp
- Đĩa màu trắng được khuyến nghị cho các phép đo phát quang; với khả năng phản xạ tối đa và hiện tượng tự phát quang tối thiểu
- Dải thể tích làm việc: 50 đến 250 μL/giếng
- Lựa chọn bề mặt Thermo Scientific™ Nunclon™ Delta cho các xét nghiệm dựa trên tế bào
- Có thể tùy chỉnh mã vạch
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chứng nhận/Đáp ứng tiêu chuẩn | Tất cả các đĩa vi mô do Nunc sản xuất đều đáp ứng khuyến nghị của Hiệp hội Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) (ANSI/SBS 1-2004) |
Nắp (Lid) | Không có nắp |
Số lượng mỗi thùng (No. per Case) | 180 |
Số lượng mỗi gói (No. per Pack) | 10 |
Quy cách đóng gói (Packaging) | 10 gói |
Loại sản phẩm (Product Type) | Đĩa vi mô |
Số lượng (Quantity) | Thùng 180 cái |
Thể tích làm việc (Volume, Metric, Working) | 50 đến 250 μL |
Ma trận giếng (Array) | 8 x 12 |
Mã vạch (Barcode) | Có thể tùy chỉnh mã vạch |
Màu sắc (Color) | Đen |
Định dạng (Format) | Chuẩn |
Vật liệu (Material) | Polystyrene |
Số giếng (No. of Wells) | 96 |
Dòng sản phẩm (Product Line) | Nunc |
Tình trạng vô trùng (Sterility) | Không vô trùng |
Xử lý bề mặt (Surface Treatment) | Không xử lý |
Hình dạng giếng (Well Shape) | Đáy phẳng |
Quy cách đơn vị (Unit Size) | Thùng 180 cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.