Đĩa đa giếng xử lý nuôi cấy tế bào Thermo Scientific™ Nunc™ được xử lý bề mặt Nunclon™ Delta. Sự biến đổi bề mặt độc quyền này giúp tăng cường khả năng bám dính tối đa cho nhiều loại tế bào và đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Đặc điểm của bề mặt Nunclon™ Delta
-
Đảm bảo hiệu suất tối ưu cho sự bám dính của tế bào.
Đặc tính nổi bật:
- Đáy giếng phẳng, có thể xếp chồng.
- Viền giếng nâng cao, giảm nguy cơ nhiễm chéo.
- Tiệt trùng bằng chiếu xạ gamma và được chứng nhận không gây sốt (non-pyrogenic).
- Chất lượng quang học tuyệt vời.
- Mã ký hiệu chữ–số giúp dễ dàng nhận diện giếng.
- Có dạng giếng tròn.
Nắp thông khí cho trao đổi khí:
- Khu vực lõm quanh giếng hoạt động như khoang chứa nước, giảm sự bay hơi từ giếng.
- Nắp có góc khuyết giúp định hướng dễ dàng.
- Có dạng giếng hình chữ nhật.
Diện tích nuôi cấy lớn:
-
Tương thích với lam kính chuẩn: 24 × 60 mm cho đĩa 4 giếng và 22 × 22 mm cho đĩa 8 giếng.
Thông tin bổ sung:
- Đĩa 24 giếng có độ sâu 17 mm.
- Đĩa 4 giếng có độ sâu 10 mm.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chứng nhận/tuân thủ | Kèm chứng chỉ truy xuất nguồn gốc và chất lượng (một chứng chỉ cho mỗi thùng) |
Diện tích nuôi cấy | 1,1 cm² |
Chiều cao (Metric) | 18,9 mm |
Chiều dài (Metric) | 127,4 mm |
Số lượng mỗi thùng | 75/thùng |
Số lượng mỗi gói | 1 cái |
Đóng gói | Đóng gói riêng lẻ |
Loại sản phẩm | Đĩa nuôi cấy tế bào |
Thể tích làm việc (Metric) | 0,5 mL |
Chiều rộng (Metric) | 85,4 mm |
Vật liệu | Polystyrene |
Số giếng | 48 |
Tiệt trùng | Đã tiệt trùng |
Xử lý bề mặt | Nunclon™ Delta |
Thể tích mỗi giếng (Metric) | 0,5 mL/giếng |
Hình dạng giếng | Đáy phẳng |
Quy cách đóng gói | Thùng 75 cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.