Các tính năng và lợi ích chính:
Thông số kỹ thuật:
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| Chứng nhận/Đáp ứng tiêu chuẩn | Được chứng nhận không chứa DNA/RNase | 
| Sử dụng với (Thiết bị) | Máy chu trình nhiệt (Thermal Cycler), Máy phân tích di truyền (Genetic Analyzer), Máy phân tích DNA (DNA Analyzer) | 
| Đóng gói | 20 đĩa | 
| Loại sản phẩm | Đĩa vi sinh | 
| Số lượng | 20 đĩa | 
| Tốc độ phản ứng | Chuẩn | 
| Kiểu viền (Skirt Style) | Có viền | 
| Mã vạch | Có mã vạch đi kèm | 
| Màu sắc | Quang học, Xanh lá | 
| Chất liệu | Polycarbonate, Polypropylene | 
| Số giếng | 384 | 
| Dòng sản phẩm | MicroAmp | 
| Thể tích mỗi giếng (Metric) | 40 μL | 
| Quy cách đóng gói (Unit Size) | Mỗi cái | 




				
				
				
				
				
				
				
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.