Vật tư tiêu hao bằng nhựa MicroAmp™ EnduraPlate™ của Applied Biosystems™ mang lại hiệu suất PCR hoặc qPCR vượt trội với nhiều định dạng được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu thí nghiệm của bạn. Tất cả các vật tư tiêu hao bằng nhựa của chúng tôi đều được kiểm định với các thiết bị Applied Biosystems™ để đảm bảo độ tương thích và hiệu suất tối ưu. Với đĩa phản ứng EnduraPlate™ mới, bạn có thêm một giải pháp cho các công việc đòi hỏi thao tác đặc biệt và độ bền cao hơn, phù hợp với các thí nghiệm đa thiết bị.
Các tính năng và lợi ích chính:
- Được tối ưu hóa để hoạt động với các thiết bị Applied Biosystems™
- Được chứng nhận không chứa DNA, RNAse và các chất ức chế PCR, với kiểm định trong quá trình sản xuất
- Được chế tạo theo tiêu chuẩn ANSI/SBS, rất phù hợp cho các phòng thí nghiệm công suất cao và xử lý bằng robot
- Có nhiều màu sắc, thuận tiện cho việc tổ chức và sắp xếp các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
- Độ ổn định cơ học và độ phẳng tuyệt vời, đáp ứng đầy đủ nhu cầu trong toàn bộ quy trình làm việc
Việc sử dụng polypropylene cùng quy trình ép đúc ở nhiệt độ cao giúp ngăn ngừa DNA, RNA và enzyme bám dính, trong khi polycarbonate mang lại độ ổn định cơ học, độ phẳng và độ bền vượt trội.
Kết cấu đạt chuẩn ANSI/SBS kết hợp với độ bền cơ học trong và sau các chu kỳ nhiệt khiến đĩa phản ứng EnduraPlate™ trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thí nghiệm tự động hóa/robot và đa thiết bị (ví dụ: máy chu trình nhiệt → máy chu trình nhiệt thời gian thực → máy phân tích di truyền).
Đĩa phản ứng EnduraPlate™ có thành mỏng, cho phép vừa khít với các khối nhiệt và truyền nhiệt xuất sắc từ khối nhiệt sang mẫu. Các đĩa này được tối ưu hóa hiệu suất với các thiết bị Applied Biosystems™. Chữ ký hiệu giếng màu đen, dễ đọc giúp giảm thiểu sai sót khi hút mẫu và cải thiện năng suất chuẩn bị mẫu, trong khi năm lựa chọn màu sắc mang lại cách phân loại tiện lợi cho các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Ngoài ra, còn có phiên bản GPLE (Dành cho Phòng thí nghiệm).
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chứng nhận/Đảm bảo (Certifications/Compliance) | Được chứng nhận không chứa DNA/RNase |
Thiết bị sử dụng (For Use With Equipment) | Máy chu trình nhiệt (Thermal Cycler), Máy phân tích di truyền (Genetic Analyzer), Máy phân tích DNA (DNA Analyzer) |
Quy cách đóng gói (Packaging) | 20 đĩa |
Loại sản phẩm (Product Type) | Đĩa vi thể |
Số lượng (Quantity) | 20 đĩa |
Tốc độ phản ứng (Reaction Speed) | Tiêu chuẩn |
Kiểu chân đế (Skirt Style) | Có chân đế |
Mã vạch (Barcode) | Có kèm mã vạch |
Màu sắc (Color) | Quang học, Vàng |
Vật liệu (Material) | Polycarbonate, Polypropylene |
Số giếng (No. of Wells) | 384 giếng |
Dòng sản phẩm (Product Line) | MicroAmp |
Thể tích giếng (Volume per Well) | 40 μL |
Đơn vị (Unit Size) | Từng chiếc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.