Thực hiện các xét nghiệm miễn dịch và xét nghiệm gắn kết dựa trên huỳnh quang và phát quang với Mô-đun miễn dịch chuẩn Thermo Scientific™ Immuno Standard Modules màu trắng và đen.
Đặc điểm:
- Có sẵn dạng dải 8, 12 hoặc 16 giếng
 - Có khung hoặc không khung để lựa chọn tối ưu cho xét nghiệm
 - Giếng đáy phẳng hoặc đáy chữ C
 - Lựa chọn ba loại bề mặt để tối ưu khả năng gắn kết
 - Định dạng trắng cho khả năng phản xạ tín hiệu cao nhất với huỳnh quang nền thấp; khuyến nghị cho epifluorescence
 - Định dạng đen để giảm ánh sáng tán xạ ngược, có thể gặp trong epifluorescence
 - Định dạng trong suốt chỉ sử dụng cho các ứng dụng huỳnh quang có thời gian phân giải (time-resolved fluorescence)
 
Lựa chọn bề mặt:
- Thermo Scientific™ PolySorp™ và Microlite™ 1+: dùng cho hấp phụ các phân tử kỵ nước
 - Microlite 2+: hơi ưa nước, gắn kết đa dạng các phân tử sinh học
 - Thermo Scientific™ MaxiSorp™: ưa nước, lý tưởng cho các xét nghiệm kẹp kháng thể (sandwich assay)
 
Thông số kỹ thuật:
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| Thuộc tính gắn kết | Kỵ nước | 
| Kiểu gắn kết | Hấp phụ | 
| Khả năng tách rời (Breakapart) | Không | 
| Chứng nhận | Không | 
| Phương pháp phát hiện | Huỳnh quang | 
| Ứng dụng | Huỳnh quang | 
| Số lượng mỗi thùng | 60 | 
| Số lượng mỗi gói | 5 | 
| Quy cách đóng gói | 60 thùng | 
| Chặn đĩa (Plate Blocking) | Không | 
| Loại sản phẩm | Dải đĩa vi thể | 
| Số lượng (Quantity) | 60/thùng | 
| Phân tử đích | Lipid | 
| Thể tích làm việc (Metric) | 350 μL | 
| Ma trận (Array) | 8 x 12 | 
| Màu sắc | Đen | 
| Định dạng | Chuẩn | 
| Vật liệu | Polystyrene | 
| Số lượng giếng | 96 | 
| Độ tiệt trùng | Không tiệt trùng | 
| Xử lý bề mặt | PolySorp | 
| Thể tích giếng (Metric) | 400 μL | 
| Hình dạng giếng | Tròn, đáy phẳng | 
| Quy cách đơn vị | Thùng 60 cái | 








				
				
				
				
				
				
				
				
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.