Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chứng nhận/Tuân thủ | Được chứng nhận không chứa DNA/RNase |
Sử dụng với (Thiết bị) | Máy luân nhiệt (Thermal Cycler), Máy phân tích di truyền (Genetic Analyzer), Máy phân tích DNA (DNA Analyzer) |
Quy cách đóng gói | 500 đĩa (Plates) |
Loại sản phẩm | Đĩa vi mô (Microplate) |
Số lượng | 500 đĩa (Plates) |
Điều kiện vận chuyển | Nhiệt độ phòng |
Kiểu viền (Skirt Style) | Toàn viền (Skirted) |
Dung tích tổng (giếng) | 0.2 mL |
Dung tích làm việc (giếng) | 0.1 mL |
Mã vạch (Barcode) | Có mã vạch |
Màu sắc | Trong suốt, Quang học (Clear, Optical) |
Chất liệu | Polycarbonate, Polypropylene |
Số lượng giếng | 96 |
Dòng sản phẩm | MicroAmp |
Dung tích giếng (Metric) | 0.2 mL |
Đơn vị tính | Mỗi cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.