- Dùng cho ly tâm các mẫu sinh học và hóa học với tốc độ thấp đến trung bình
- Chai bao gồm cụm nắp đậy kín polypropylene với gioăng silicon để tăng cường khả năng chống rò rỉ† ở tốc độ tối đa hoặc khi quay các vật liệu nguy hiểm.
- Để hoạt động hiệu quả, chai phải được đổ đầy 80% tổng dung tích.
- Có thể hấp tiệt trùng
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chất liệu nắp (Closure Material) | Polypropylene và cao su đỏ |
Loại nắp (Closure Type) | Bộ nắp kín kèm gioăng silicone (Sealing Cap Assembly with Silicone Gasket) |
Đường kính (Diameter) | 69,5 mm |
Chiều cao (Height) | 159,3 mm (6,27 in.) |
Chiều dài (Length) | 160 mm (2,735 in.) |
Dung tích danh nghĩa (Nominal Capacity) | 450 mL |
Số lượng trong gói (No. per Pack) | 4 |
Rót qua nắp (Through the Closure Dispensing) | Không |
Chiều rộng (Width) | 2,735 in. |
Có thể tiệt trùng (Autoclavable) | Có |
Dung tích (Capacity) | 450 mL (16,9 oz.) |
Bao gồm nắp (Closure Included) | Có |
Màu sắc (Color) | Trong suốt |
Có vạch chia (Graduated) | Không |
Vật liệu (Material) | PPCO |
Lực ly tâm tối đa (Max. Force) | 13.700 x g |
Loại sản phẩm (Product Type) | Chai ly tâm (Centrifuge Bottle) |
Hình dạng (Shape) | Tròn |
Quy cách đóng gói (Unit Size) | Pack of 4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.