- Dùng để ly tâm mẫu sinh học và hóa học ở tốc độ thấp đến trung bình
- Để đạt hiệu suất tối ưu, chai phải được nạp đầy 80% tổng dung tích
- Phải sử dụng với bộ chuyển đổi Nalgene cho chai ly tâm đáy nón (DS3126-0175)
- Có thể hấp tiệt trùng, chia vạch và chống rò rỉ† khi sử dụng với nắp đậy Nalgene
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Vật liệu nắp (Closure Material) | Polypropylene, cao su đỏ |
Loại nắp (Closure Type) | Nắp vặn kín (Sealing Cap) |
Mô tả (Description) | Chai đáy hình nón với nắp kín PP |
Đường kính (Đường kính – Metric) | 61.8 mm |
Chiều cao (Height – Metric) | 139.4 mm |
Dung tích danh nghĩa (Nominal Capacity) | 175 mL |
Số lượng mỗi thùng (No. per Case) | 36 |
Số lượng mỗi gói (No. per Pack) | 4 |
Khả năng phân phối qua nắp (Through the Closure Dispensing) | Không |
Tự tiệt trùng (Autoclavable) | Có |
Dung tích (Anh) (Capacity – English) | 5.91 oz. |
Dung tích (Metric) (Capacity – Metric) | 175 mL |
Màu sắc (Color) | Trong mờ |
Có vạch chia (Graduated) | Có |
Vật liệu (Material) | PPCO |
Lực ly tâm tối đa (Max. Force) | 27,500 × g |
Loại sản phẩm (Product Type) | Chai ly tâm (Centrifuge Bottle) |
Hình dạng (Shape) | Hình nón (Conical) |
Quy cách đóng gói (Unit Size) | Thùng 36 cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.