- Xử lý một lít đầy đủ trong mỗi chai với tốc độ lên đến 15.810 x g
- Thành trong nhẵn giúp giảm độ cong vênh trong quá trình tách nuôi cấy động vật có vú
- Lựa chọn polycarbonate cho độ trong suốt và độ bền cơ học tuyệt vời
- Lựa chọn polypropylene cho khả năng kháng hóa chất tuyệt vời
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động khuyến nghị từ 4°C đến 22°C; bảo quản đến -70°C
- Bao gồm cụm nắp bịt kín ba mảnh, nút bịt bằng polypropylene, nắp đậy và vòng đệm silicon để tăng cường khả năng chống rò rỉ†
- Đạt tiêu chuẩn USP Loại VI, không gây độc tế bào, có thể hấp tiệt trùng
Thông số kỹ thuật:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Màu nắp | Xanh dương với vòng đệm đỏ |
Vật liệu nắp | Polypropylene (PP), HIPS, PP gia cường sợi thủy tinh, silicon |
Loại nắp | Nắp vặn kín (Sealing Cap) |
Đường kính (Metric) | 97,0 mm |
Chiều cao (Metric) | 195,8 mm |
Bao gồm | Bộ nắp vặn kín 3 chi tiết: nút polypropylene, nắp đậy và vòng đệm silicon đỏ |
Số lượng mỗi thùng | 6 |
Số lượng mỗi gói | 6 |
Khả năng hấp tiệt trùng | Có thể hấp tiệt trùng (Autoclavable) |
Dung tích (English) | 33,81 oz. |
Dung tích (Metric) | 1000 mL |
Chứng nhận/Chuẩn tuân thủ | Đạt chuẩn USP Class VI, không gây độc tế bào |
Nắp đi kèm | Có |
Màu sắc | Trong mờ (Translucent) |
Có vạch chia thể tích | Có |
Vật liệu | PPCO |
Lực ly tâm tối đa | 15.810 x g |
Loại sản phẩm | Chai ly tâm (Centrifuge Bottle) |
Hình dạng | Tròn |
Quy cách đóng gói | Thùng 6 cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.