- Miệng hẹp
 - Bao gồm nắp polypropylene chống rò rỉ†
 - Thích hợp sử dụng trong lấy mẫu và đóng gói, bao gồm cả bao bì kết hợp để vận chuyển vật liệu nguy hiểm
 - Được đóng gói hai lớp và sẵn sàng cho phòng sạch mà không cần chuẩn bị thêm
 
Khuyến nghị cho: Ứng dụng ít hạt.
Thông số thống kê:
| Thuộc tính | Giá trị | 
|---|---|
| Dung tích | 32 oz., 1000 mL | 
| Chứng nhận | Ít hạt bụi (Low Particulate) | 
| Vật liệu nắp | Polypropylene (PP) | 
| Kích thước nắp | 38-430 mm | 
| Đường kính (Hệ Anh) | 3.625 in. | 
| Đường kính (Hệ Mét) | 92.08 mm | 
| Chiều cao (Hệ Anh) | 8.5 in. | 
| Chiều cao (Hệ Mét) | 215.9 mm | 
| Số lượng mỗi thùng | 12 | 
| Dòng sản phẩm | Nalgene | 
| Thể tích miệng đầy (Anh) | 32 oz. | 
| Thể tích miệng đầy (Mét) | 1000 mL | 
| Dung tích (Anh) | 32 oz. | 
| Dung tích (Mét) | 1000 mL | 
| Chứng nhận/tuân thủ | Chứng nhận kim loại thấp: gồm nhôm, canxi, đồng, sắt, kali, magiê, mangan, natri, kẽm < 10 ppb. Kèm chứng chỉ phân tích cho mỗi lô. | 
| Nắp kèm theo | Có | 
| Màu sắc | Mờ trong (Translucent) | 
| Vật liệu | HDPE (nhựa mật độ cao) | 
| Loại miệng | Nhỏ (Narrow) | 
| Loại sản phẩm | Chai | 
| Hình dạng | Tròn | 
| Quy cách đóng gói | Từng chiếc | 




				
				
				
				
				
				
				
				
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.