- Polyetylen terephthalate với nắp đậy bằng polyethylene mật độ cao tự nhiên
 - Được đúc theo vạch chia và vòng cổ để sử dụng với ống co nhiệt chống giả mạo
 - Được chiếu xạ gamma ở mức 10-6, đạt Mức đảm bảo vô trùng (SAL)
 - Không gây sốt và không gây độc tế bào
 - Độ trong suốt và giảm thấm CO2 và O2
 - Chai và vật liệu nắp đậy không chứa Thành phần có nguồn gốc từ động vật (ADC)
 - Chống rò rỉ†
 
Thông số kỹ thuật:
| Thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Kích thước nắp | 38-430 mm | 
| Đường kính (English) | 2.99 in. | 
| Đường kính trong cổ (English) | 1.1 in. | 
| Đường kính (Metric) | 76 mm | 
| Đường kính trong cổ (Metric)) | 28 mm | 
| Chiều cao (English) | 6.8 in. | 
| Chiều cao (Metric) | 173 mm | 
| Số lượng mỗi thùng | 48 | 
| Số lượng mỗi gói | 24 | 
| Dung tích (English) | 22 oz. | 
| Dung tích (Metric) | 650 mL | 
| Chứng nhận/Chuẩn tuân thủ | Chai PET và nắp HDPE đáp ứng tiêu chuẩn kiểm nghiệm sinh học hiện hành, bao gồm USP Class VI, USP <661.1> | 
| Có nắp đi kèm | Có | 
| Màu sắc | Trong suốt | 
| Mục đích sử dụng | Vô trùng (Sterile) | 
| Có vạch chia | Có | 
| Vật liệu | PET | 
| Miệng chai | Hẹp (Narrow) | 
| Loại sản phẩm | Chai đựng môi trường (Media Bottle) | 
| Hình dạng | Vuông | 
| Tình trạng vô trùng | Vô trùng | 
| Quy cách đóng gói | Thùng 48 cái | 




				



				
				
				
				
				
				
				
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.